Bạn đang làm bài trắc nghiệm IC3 GS5 Computing Fundamentals các kiến thức trong bài gồm: Hardware. Operating System. Network and Mobile Devices. File Management. Software. Cloud Computing. Security and Maintenance. Nếu phát hiện câu hỏi hay đáp án có vấn đề các bạn có thể cm ở cuối bài test của mình. Họ Và Tên Nơi làm việc Email 1. 1. Hai hệ điều hành nào là hệ mã nguồn mở? (Chọn hai). Linux OS X Windows 7 Android 2. 2. Thực Hành: Không cần đăng xuất hoặc sử dụng Ctrl+Alt+Del, chuyển sang tài khoản người dùng tên Student. Gợi ý: Bấm ALT+F4 3. 3. Thực Hành: Thêm mật khẩu vào tài khoản được chỉ định. Cách khác. 4. 4. Khả năng cho những người khác nhau sử dụng cùng một máy tính được thực hiện thông qua tùy chọn nào dưới đây? Phần mềm mã nguồn mở. Thành phần trên desktop. Tài khoản người dùng. Ứng dụng Cài đặt. 5. 5. Tùy chọn nào sau đây là tập hợp các cài đặt được lưu trữ để đảm bảo các tùy chỉnh của bạn có hiệu lực mỗi khi bạn đăng nhập? Hồ sơ người dùng của bạn. Tên miền của bạn. Khóa màn hình của bạn. Cấp độ cho phép của bạn. 6. 6. Bạn có một số tài liệu đang mở đồng thời trên máy tính xách tay. Bạn chuẩn bị rời đi trong vài giờ và sẽ trở lại các tài liệu của mình sau đó trong ngày. Lựa chọn nào dưới đây sẽ tiết kiệm năng lượng nhất và vẫn đảm bảo rằng bạn có thể nhận đúng trạng thái của máy tính tại thời điểm bạn rời đi? Ngủ đông (Hibernating). Ngủ (Sleep). Tắt máy tính (Shutdown). Khóa màn hình (Lock). 7. 7. Tùy chọn nào sau đây trong Windows 10 bạn có thể truy cập cài đặt tùy chỉnh máy tính? Desktop drop-down list. Desktop Customization wizard. Calculator app. Control Panel. 8. 8. Những tính năng nào trong hộp thoại Windows sau đây cho phép bạn chọn một số tùy chọn? Drop-down lists. Radio buttons. Check boxes. Command buttons. 9. 9. Tùy chọn nào nào sau đây là một ví dụ về cài đặt toàn cầu (Global setting) trên hệ thống Windows? Desktop background picture. Screen resolution. Accent color. Screen saver. 10. 10. Tính năng hệ điều hành di động (Mobile Operating System) nào giúp bạn tránh vô tình thực hiện cuộc gọi hoặc chụp ảnh? Virtual personal assistant. Pinch gesture. Dock. Lock screen. 11. 11. Tùy chọn nào sau đây là một chức năng của Hệ điều hành? Để soạn và gửi email. Để chỉnh sửa hình ảnh và hình ảnh độ phân giải cao khác. Để kiểm soát giao tiếp và quản lý tập tin. Tất cả đều là chức năng của hệ điều hành. 12. 12. Tùy chọn nào sau đây là cách tốt nhất để tắt máy tính? Nhấn nút nguồn trên vỏ máy tính. Bấm Start, Power, Shutdown, sau đó để quá trình hoàn tất. Nhấn CTRL + ALT + DEL hai lần. Nhấn ESC. 13. 13. Gói dịch vụ (Service pack) là gì? Một bộ sưu tập các bản cập nhật phần mềm. Một dạng phần mềm gián điệp (Spyware). Một chế độ năng lượng được thiết kế để cung cấp năng lượng khẩn cấp trong thời gian mất điện. Một bộ sưu tập hình nền, âm thanh và chủ đề mà bạn có thể tìm thấy trực tuyến, sau đó tải xuống và cài đặt trên hệ thống của bạn. 14. 14. Một hệ điều hành lưu giữ thông tin từ Clipboard trong bao lâu? Cho đến khi bạn cập nhật Hệ điều hành. Cho đến khi bạn sử dụng lệnh dán (Paste). Cho đến khi bạn nhấn Alt + F4 trên bàn phím. Cho đến khi bạn sử dụng công cụ tìm kiếm để sao chép thông tin. 15. 15. Tùy chọn nào dưới đây là công cụ mà bạn có thể sử dụng để kiểm tra xem một ứng dụng có tương thích với phiên bản Windows của bạn hay không? Compatibility Mode. Microsoft Fix It Solution Center. Safe Mode. Windows Compatibility Center. 16. 16. Các tùy chọn nào sau đây là Hệ điều hành? Linux Ubuntu. Microsoft Excel. Internet Explorer. IOS 11. 17. 17. Tùy chọn nào sau đây là quan trọng để xem xét khi sử dụng máy tính, để tiết kiệm năng lượng? Sử dụng một chiếc ghế được thiết kế tốt. Không bao giờ tắt máy tính. Sử dụng ánh sáng phù hợp. Điều chỉnh cài đặt chế độ ngủ của máy tính. 18. 18. Tùy chọn nào sau đây là một chức năng của Hệ điều hành? Tạo cơ sở dữ liệu. Quản lý GUI. Xử lý văn bản. Việc tạo ra các trang web. 19. 19. Tùy chọn nào sau đây là các shortcut trên thanh tác vụ Windows? Microsoft Edge. PowerPoint. Microsoft Outlook. File Explorer. Mail. OneNote. Chrome. Microsoft Store. 20. 20. Điều bạn thường có thể tùy chỉnh khi cài đặt một ứng dụng là gì? Thư mục cài đặt. Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA). Không gian trống trên đĩa cứng. Dung lượng RAM sử dụng. 21. 21. Điều nào sau đây là đặc điểm của Hệ điều hành hiện đại? Thời gian thực. Đa nhiệm. Không thể học được. Được sử dụng trong một thời gian giới hạn. 22. 22. Trong Windows 7, bạn gỡ bỏ các ứng dụng đã cài đặt từ đâu? Start > Control Panel > System And Security. Start > Default Programs > Uninstall Software. Start > Control Panel > Uninstall A Program Start > Control Panel > Programs 23. 23. Ba phương pháp nào có thể sử dụng để bảo tồn năng lượng và kéo dài thời gian của pin khi dùng laptop? (Chọn ba). Vô hiệu hóa Wi-Fi của thiết bị. Đóng tất cả các ứng dụng nền (background programs). Kết nối với ổ cứng ngoài (external hard drive). Hạ độ sáng màn hình. Tăng việc sử dụng CPU. 24. 24. Ba chế độ tùy chỉnh năng lượng trong Windows 7 là gì? (Chọn ba). Tắt năng lượng ổ cứng. Tắt màn hình khi không sử dụng. Quản lý năng lượng bộ vi xử lý. Tự động ngắt kết nối Wi-Fi. Tắt âm thanh khi không sử dụng. 25. 25. Chức năng chính của một thẻ SIM di động là gì? Thẻ SIM được dùng để mở rộng khả năng lưu trữ của điện thoại đi động. Thẻ SIM nhận dạng chủ tài khoản của điện thoại di động. Thẻ SIM cung cấp khả năng truyền dữ liệu không dây từ một máy ảnh hoặc điện thoại thông minh sang một thiết bị khác. Thẻ SIM đảm bảo tốc độ tải lên và xuống bằng nhau. 26. 26. Đóng một ứng dụng sẽ giải phóng bộ nhớ của phần cứng nào? Card giao diện ứng dụng (AIC). Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM). Bộ nhớ chỉ đọc (ROM). Ổ đĩa cứng (HDD). 27. 27. Xóa tập tin từ một máy tính sẽ giải phóng việc lưu trữ của phần cứng nào? Bộ nhớ chỉ đọc (ROM). Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM). Card đồ họa (Graphics Card). Ổ đĩa cứng (HDD). 28. 28. Ba bước nào cần được hoàn thành để kết nối hai thiết bị vận hành Bluetooth? Đảm bảo không có kết nối nào đang tồn tại. Kích hoạt Bluethooth. Bật Wi-Fi. Đảm bảo các thiết bị có thể xác định được. Kết nối các thiết bị. 29. 29. Cáp HDMI (High-Definition Multimedia Interface) được sử dụng phổ biến nhất để kết nối máy tính để bàn với loại thiết bị nào? Máy in. Bộ phát Wi - Fi. Màn hình ngoài (External Display) Máy tính bảng (Tablet). 30. 30. Hai khả năng có thể sử dụng cổng mạng (Ethernet) trên máy tính xách tay (Laptop) là gì? Kết nối laptop với mạng không dây. Kết nối laptop với mạng cục bộ (LAN). Kết nối laptop với bộ định tuyến (Router) lân cận. Kết nối laptop với các thiết bị USB. 31. 31. Thành phần nội bộ nào trong máy tính thực hiện tính toán và hoạt động logic? Microprocessor. RAM chips. System board. Power supply. 32. 32. Tại sao RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời? Nó không đủ lớn để được sử dụng để lưu trữ vĩnh viễn. Dữ liệu lưu trữ trên nó biến mất khi tắt máy tính. Nó quá chậm để được sử dụng để lưu trữ vĩnh viễn. Nó bị mòn sau một vài lần sử dụng. 33. 33. Tùy chọn nào sau đây có khả năng có dung lượng lưu trữ nội bộ lớn nhất? Chromebook. Tablet. Server. Smart phone. 34. 34. Điều nào sau đây là nhược điểm của việc sử dụng máy tính để bàn? Nó không có tính di động. Nó có thể không có nhiều dung lượng lưu trữ. Nó có thể không có nhiều RAM. Tất cả những điều này là nhược điểm của việc sử dụng máy tính để bàn. 35. 35. Tùy chọn nào sau đây là nhược điểm của việc sử dụng bàn phím màn hình cảm ứng? Nó trở nên khó chịu sau một thời gian. Nó không bao gồm các biểu tượng. Nó không bao gồm số. Tất cả những điều này là nhược điểm của việc sử dụng bàn phím màn hình cảm ứng. 36. 36. Những loại cổng nào sau đây có khả năng kết nối máy tính và máy in? A Video port. An Audio port. A USB port. Không có cách nào để kết nối. 37. 37. Để lưu trữ các tập tin video trên đĩa cứng 1TB. Thiết bị điện toán nào là tốt nhất cho việc lưu trữ này? Máy tính để bàn. Máy tính bảng. Chromebook. Điện thoại thông minh. 38. 38. Phần cứng điện thoại thông minh nào xác định điện thoại GSM (Global System for Mobile Communications) vào mạng của nhà mạng? The Lock screen. The Widget. The SIM card. The infrared transmitter. 39. 39. Cổng nào là thông dụng cho phép kết nối một màn hình bên ngoài với máy tính xách tay? Ethernet port. HDMI port. USB port. Line In port. 40. 40. Để ghép tai nghe Bluetooth với máy tính xách tay. Tùy chọn nào sau đây là một bước cần phải thực hiện? Kết nối tai nghe với cổng USB. Thay đổi gói điện trên máy tính xách tay của cô thành Hiệu suất cao. Đặt tai nghe vào chế độ Discovery mode. Tắt card mạng không dây vì nó cản trở Bluetooth. 41. 41. Tùy chọn nào sau đây là công nghệ không dây được sử dụng để cho phép thiết bị (chẳng hạn như máy tính và điện thoại) kết nối và làm việc với các thiết bị hỗ trợ? Bluetooth. Băng thông rộng (Broadband). Điểm phát sóng Wi-Fi (Wi-Fi hotspot). Băng thông (Bandwidth). 42. 42. Phần cứng nào sau đây tham chiếu thuật ngữ Multicore? HDD. ROM. RAM. CPU. 43. 43. Tùy chọn nào sau đây thường được kết nối với một cổng USB 3.1? Ổ đĩa USB. Màn hình VGA. Mạng chuyển mạch. Máy in có cổng song song. 44. 44. Các giải pháp phần cứng nào sau đây có thể giúp máy tính chạy nhanh hơn? (Chọn 2) Thay thế card màn hình bằng một cái mới với các tính năng tương tự. Tăng dung lượng RAM. Thay thế ổ cứng HD truyền thống bằng SSD. Thay nguồn điện máy tính. 45. 45. Tùy chọn nào sau đây được coi là phần cứng bên trong (Iternal Hardware) máy tính? (Chọn tất cả các đáp án đúng) RAM. Monitor. External HD. Motherboard. 46. 145. Phát biểu nào sau đây nói đúng về Pharming? Tấn công mạng nhằm chuyển hướng lưu lượng truy cập của một trang web sang một trang web giả mạo khác. Loại phần mềm độc hại (Malware), khi được thực thi, nó sẽ tự sao chép bằng cách sửa đổi các chương trình máy tính khác và chèn mã của chính nó. Loại phần mềm độc hại độc lập, tự sao chép để lây lan sang các máy tính khác. Chương trình máy tính độc hại đánh lừa người dùng để thực hiện mục đích thực sự của nó. 47. 146. Những giao thức nào giúp đảm bảo thông tin được truyền bảo mật qua Internet? HTTP. TCP/IP. FTP. HTTPS. 48. 147. Kết nối thích hợp công cụ với mối đe dọa mà nó có thể phát hiện/ngăn chặn. Nhập vào dãy số liên tục sao cho bên phải phù hợp với bên trái ví dụ 24153Câu trả lời của bạn là: 49. 148. Tùy chọn nào sau đây nói về phần mềm gián điệp (Spyware)? (Chọn 2) Spyware không thể tự sao chép Làm hại Hệ điều hành mà nó được cài đặt. Spyware có thể tự sao chép Spyware được tạo ra để đánh cắp thông tin từ hệ thống mà chúng được cài đặt 50. 149. Đặc điểm chính của virus là gì? Vặn bo mạch chủ. Nó có thể đăng nhập (log) tổ hợp phím (keystrokes) của bạn. Xóa thẻ tín dụng của bạn. Ghi màn hình của bạn. Time's up
1 phản hồi
chi lang